
Giá công bố | 479,000,000₫ |
Phí đăng ký (Tp HCM) | 48,830,700₫ |
Mua trả góp chuẩn bị | 152,294,700₫ |
Giá công bố | 528,000,000₫ |
Phí đăng ký (Tp HCM) | 51,280,700₫ |
Mua trả góp chuẩn bị | 165,328,700₫ |
Giá công bố | 592,000,000₫ |
Phí đăng ký (Tp HCM) | 54,480,700₫ |
Mua trả góp chuẩn bị | 182,352,700₫ |
Giá trên là giá xe niêm yết chưa bao gồm khuyến mãi từ Toyota (nếu có)





-
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI TOYOTA THÁNG 09.2023
🎁 Toyota Vios: Hỗ trợ 100% thuế trước bạ và gói quà tặng trị giá 10 triệu đồng.
🎁 Toyota Wigo: Khuyến mãi gói quà tặng trị giá 15 triệu đồng.
🎁 Toyota Corolla Altis: Tặng 1 năm bảo hiểm thân vỏ xe chính hãng Toyota + gói quà tặng trị giá 25 triệu đồng
🎁 Toyota Fortuner: Khuyến mãi trị giá 40 triệu đồng.
🎁 Toyota Veloz + Avanza + Inova: Tặng 1 năm bảo hiểm thân vỏ xe chính hãng Toyota + tổng gói quà tặng trị giá 20 triệu đồng
🎁 Toyota Corolla Cross: Khuyến mãi gói quà tặng trị giá 35 triệu đồng.
🎁 Toyota Camry: Khuyến mãi gói quà tặng trị giá 50 triệu đồng.
Quý Khách có nhu cầu tư vấn chi tiết về xe vui lòng liên hệ Hotline hoặc điền form “TƯ VẤN NHANH” nhân viên sẽ liên hệ tư vấn ngay cho Quý Khác
Tổng Quan Toyota Vios 2023
Ngày 10 tháng 5 năm 2023, Toyota Việt Nam chính thức trình làng phiên bản nâng cấp giữa dòng đời (facelift) Vios. Ở lần nâng cấp này, Vios 2023 nhận được khá nhiều thay đổi đắt giá và sự hài lòng từ khách hàng. Xe đa dạng bao gồm 3 phiên bản để Quý Khách Hàng lựa chọn:
- Toyota Vios 1.5E MT (số sàn): 479.000.000 VND
- Toyota Vios 1.5E AT (số tự động): 528.000.000 VND
- Toyota Vios 1.5G AT (số tự động): 592.000.000 VND
“Giá trên là giá xe niêm yết chưa gồm các chi phí đăng ký xe: lệ phí trước bạ, phí cấp biển số xe, phí đăng kiểm và bảo hiểm xe”
Ngoại Thất Toyota Vios 2023
Là phiên bản facelift nên Vios vẫn tiếp tục duy trì kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 4425 x 1730 x 1475 mm. So với bản tiền nhiệm, ngoại hình của Vios 2023 được tinh chỉnh nhẹ mang đến diện mạo mạnh mẽ, cá tính hơn.
Đầu xe
Đầu xe là nơi nhận được thay đổi mạnh mẽ nhất về thiết kế, nổi bật nhất là bộ lưới tản nhiệt dạng tổ ong với kích thước lớn hơn mang lại nét bề thế, khỏe khoắn và phá cách cho phần đầu xe. Đồng thời được sơn đen bóng và nối liền với cụm đèn trước rất giống với “người anh em” Yaris tại Thái Lan ra mắt trước đó.
Thân xe
Nâng cấp đắt giá nhất ở hông xe là bộ vành mới dạng phay 6 chấu thể thao mang phong cách trẻ trung, năng động hơn trước.
Tất cả la zăng của các phiên bản đều có kích thước 15 inch. Ngoài bộ mâm, các chi tiết còn lại ở phần hông vẫn giữ nguyên so với bản tiền nhiệm. Vios 2023 được trang bị cặp gương chiếu hậu gập-chỉnh điện và tích hợp đèn báo rẽ.
Đuôi xe
Khác với đầu và hông xe, phần đuôi được thay đổi với tấm nhựa đen tạo điểm nhấn cho phần phía sau xe. Nổi bật nhất là cụm đèn hậu LED được vuốt cong mềm mại quen thuộc.
Nội thất Toyota Vios 2023
Đối với phiên bản E-CVT và G-CVT được thiết kế ghế da màu đen với đường chỉ nổi bật phần lưng ghế tạo nên không gian nội thất trẻ trung hơn, mang lại cho khách hàng một thiết kế thể thao, táo bạo và năng động.
Khoang lái
Khoang lái với sự thay đổi lớn, khu vực táp lô vẫn có cấu trúc đối xứng, bên trong được sơn đen bóng trong khi viền 2 bên được ốp nhôm sáng bóng. Ngay trung tâm là màn hình cảm ứng được nâng cấp lên màn hình cảm ứng 9” dạng nổi với kết nối điện thoại thông minh mang lại trải nghiệm sắc nét và tiện ích hơn dành cho Khách hàng.
Hiện tại chỉ duy nhất bản G-CVT có sự khác biệt là được trang bị lẫy chuyễn số phía sau vô lăng tăng vẻ thể thao và cảm giác lái linh hoạt trên những cung đường dốc.
Đối diện ghế lái là vô lăng 3 chấu có thể điều chỉnh 2 hướng lên/xuống, riêng bản G-CVT được bổ sung thêm lẫy chuyển số mang đến cảm giác lái thú vị hơn. Hàng ghế trước của Vios vẫn chưa được nâng cấp tính năng chỉnh điện. Ghế lái vẫn chỉnh tay 6 hướng và ghế phụ chỉnh tay 4 hướng.
Khoang hành khách
Chất liệu bọc ghế ngồi da, đi kèm là 3 tựa đầu và bệ tỳ tay giúp làm giảm mệt mỏi khi đi xa. Hàng ghế sau của Vios 2023 vẫn chưa được bổ sung cửa gió điều hoà nhưng khả năng làm mát nhanh và lạnh sâu vẫn là ưu thế của xe Toyota so với đối thủ. Vios 2023 đã có cải tiến về cổng sạc dạng Type - C cho hàng ghế thứ 2 đối với tất cả các phiên bản. Trục cơ sở của xe vẫn duy trì ở mức 2550 mm mang đến không gian để chân khá thoải mái.
Khoang hành lý
Dung tích khoang hành lý tiêu chuẩn của Vios 2023 vẫn duy trì ở múc 506 lít, chỉ xếp sau đối thủ Honda City 2023. Nếu cần thêm không gian, khách hàng chỉ cần gập hàng ghế sau theo tỷ lệ 60:40. Ngoài ra bánh dự phòng được thiết kế giống loại với 4 bánh trang bị trên xe giúp cho khách hàng thuận tiện hơn những chuyến đi xa nhưng không tìm được nơi vá vỏ.
Tiện nghi
Hệ thống điều hòa chính có 2 tùy chọn chỉnh cơ hoặc tự động. Danh sách hệ thống thông tin giải trí trên Vios 2023 gồm những trang bị và tính năng quen thuộc như:
- Màn hình giải trí cảm ứng 9'' inch
- Đàm thoại rảnh tay
- Kết nối Android Auto và Apple CarPlay, Bluetooth, USB, AUX, smartphone
- Dàn âm thanh 4-6 loa
- Chìa khoá thông minh, khởi động bằng nút bấm
- Lẫy chuyễn số trên vô lăng
- 2 cổng sạc Type - C cho hàng ghế phía sau
- Cảnh báo tiền va chạm PCS
- Cảnh báo lệch làn đường LDA
Vận Hành Toyota Vios 2023
Động cơ trên Vios 2023 không có gì mới mẽ, vẫn là cỗ máy xăng 1.5L, 4 xy lanh thẳng hàng sản sinh công suất tối đa 107 mã lực tại 6000 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 140 Nm tại 4200 vòng/phút.
Đi kèm là 2 tuỳ chọn hộp số gồm số sàn 5 cấp hoặc vô cấp CVT và hệ dẫn động cầu trước. Đi kèm còn có 2 chế độ lái tiết kiệm (Eco) và thể thao (Sport).
Phiên bản nâng cấp giữa dòng đời Toyota Vios 2023 vẫn sử dụng hệ thống treo trước/sau dạng độc lập Macpherson/dầm xoắn. Đi kèm là bộ lốp dày có thông số 185/60R15. Khoảng sáng gầm xe vẫn duy trì ở mức 133 mm, mức tiêu hao nhiên liệu trung bình đạt 5.74-5.92L/100km.
An Toàn Toyota Vios 2023
Danh sách hệ thống an toàn trên Vios 2023 bao gồm những tính năng quen thuộc như:
- 3-7 túi khí
- Chống bó cứng phanh
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Phân phối lực phanh điện tử
- Cân bằng điện tử
- Ổn định thân xe
- Kiểm soát lực kéo
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Đèn báo phanh khẩn cấp
- Camera lùi
- Cảm biến trước/sau
- Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
- Cột lái tự đổ
- Bàn đạp phanh tự đổ
- Cảnh báo tiền va chạm PCS
- Cảnh báo lệch làn đường LDA
Thông Số Toyota Vios 2023
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | Toyota Vios 1.5E MT | Toyota Vios 1.5E AT | Toyota Vios 1.5G AT |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4425 x 1730 x 1475 | 4425 x 1730 x 1475 | 4425 x 1730 x 1475 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 1895 x 1420 x 1205 | 1895 x 1420 x 1205 | 1895 x 1420 x 1205 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 | 2550 | 2550 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1475/1460 | 1475/1460 | 1475/1460 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 | 133 | 133 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 | 5.1 | 5.1 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1550 | 1550 | 1550 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 | 42 | 42 |
Động cơ xăng | 2NR-FE | 2NR-FE | 2NR-FE |
Số xy lanh | 4 | 4 | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | Thẳng hàng/In line | Thẳng hàng/In line |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | 1496 | 1496 |
Tỉ số nén | 11.5 | 11.5 | 11.5 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | Xăng/Petrol | Xăng/Petrol |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | 79/6000 | 79/6000 | 79/6000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 140/4200 | 140/4200 | 140/4200 |
Tốc độ tối đa | 180 | 170 | 170 |
Hệ thống truyền động () | Dẫn động cầu trước/FWD | Dẫn động cầu trước/FWD | Dẫn động cầu trước/FWD |
Hộp số | Số sàn 5 cấp/5MT | Hộp số tự động vô cấp/ CVT | Hộp số tự động vô cấp/ CVT |
Hệ thống treo trước | Độc lập Macpherson/Macpherson strut | Độc lập Macpherson/Macpherson strut | Độc lập Macpherson/Macpherson strut |
Hệ thống treo sau | Dầm xoắn/Torsion beam | Dầm xoắn/Torsion beam | Dầm xoắn/Torsion beam |
Trợ lực tay lái | Điện/Electric | Điện/Electric | Điện/Electric |
Vành & lốp xe | Mâm đúc/Alloy | Mâm đúc/Alloy | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 185/60R15 | 185/60R15 | 185/60R15 |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | Mâm đúc/Alloy | Mâm đúc/Alloy |
Phanh trước | Đĩa thông gió/Ventilated disc 15" | Đĩa thông gió/Ventilated disc 15" | Đĩa thông gió/Ventilated disc 15' |
Phanh sau | Đĩa đặc/Solid disc | Đĩa đặc/Solid disc | Đĩa đặc/Solid disc |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 4 | Euro 4 |
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) | 7.74 | 7.53 | 7.49 |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 4.85 | 4.7 | 4.79 |
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) | 5.92 | 5.74 | 5.78 |
Cụm đèn trước chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect | Halogen kiểu đèn chiếu/Halogen Projector | Led |
Cụm đèn trước chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect | Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect | Led |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có/Without | Không có/Without | Có/With |
Tự động bật/tắt | Không có/Without | Có/With | Có/With |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Không có/Without | Có/With | Có/With |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có/Without | Có/With | Có/With |
Đèn vị trí | Led | Led | Led |
Đèn phanh | Led | Led | Led |
Đèn báo rẽ | Bóng thường/Bulb | Bóng thường/Bulb | Bóng thường/Bulb |
Đèn lùi | Bóng thường/Bulb | Bóng thường/Bulb | Bóng thường/Bulb |
Cụm đèn sau | Bóng thường/Bulb | Bóng thường/Bulb | LED |
Đèn báo phanh trên cao | Bóng thường/Bulb | Bóng thường/Bulb | LED |
Đèn sương mù trước | Có/With Led | Có/With Led | Có/With Led |
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện | Có/With | Có/With | Có/With |
Gương chiếu hậu ngoài chức năng gập điện | Có/With | Có/With | Có/With |
Gương chiếu hậu ngoài tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | Có/With | Có/With |
Màu | Cùng màu thân xe/Colored | Cùng màu thân xe/Colored | Cùng màu thân xe/Colored |
Gạt mưa trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment |
Chức năng sấy kính sau | Có/With | Có/With | Có/With |
Ăng ten | Vây cá/Shark fin | Vây cá/Shark fin | Vây cá/Shark fin |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe/Body color | Cùng màu thân xe/Body color | Mạ cờ rôm/ Chrome plated |
Thanh cản (giảm va chạm) trước | Cùng màu thân xe/Color | Cùng màu thân xe/Color | Cùng màu thân xe/Color |
Thanh cản (giảm va chạm) sau | Cùng màu thân xe/Color | Cùng màu thân xe/Color | Cùng màu thân xe/Color |
Lưới tản nhiệt | Color/Sơn đen | Color/Sơn đen | Plating + Color/Sơn đen bóng |
Tay lái | 3 chấu/3-spoke | 3 chấu/3-spoke | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu tay lái | Urethane | Bọc da/Leather | Bọc da/Leather |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Không có/Without | Điều chỉnh âm thanh/Audio switch | Điều chỉnh âm thanh, bluetooth, màn hình hiển thị đa thông tin/Audio, bluetooth, MID switch |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt | Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt | Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night mode | 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night mode | 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night mode |
Tay nắm cửa trong | Cùng màu nội thất/Pigmentation | Cùng màu nội thất/Pigmentation | Mạ bạc/Silver plating |
Cụm đồng hồ | Analog | Optitron | Optitron |
Đèn báo Eco | Không có/Without | Có/With | Có/With |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Không có/Without | Có/With | Có/With |
Chức năng báo vị trí cần số | Không có/Without | Có/With | Có/With |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Không có/Without | Có/With | Màn hình TFT/TFT |
Chất liệu bọc ghế | PVC | Da/Leather + Stitch | Da/Leather + Stitch |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold | Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold | Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold |
Tựa tay hàng ghế sau | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay/Manual | Chỉnh tay/Manual | Tụ động/Auto |
Hệ thống âm thanh | DVD, màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng/ touch screen | Màn hình cảm ứng/touch screen |
Số loa | 4 | 4 | 6 |
Cổng kết nối USB | Có/With | Có/With | Có/With |
Kết nối Bluetooth | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Không có/Without | Không có/Without | Có/With |
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity | Có/With | Có/With | Có/With |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Không có/Without | Không có/Without | Có/With |
Khóa cửa điện | Có/With | Có/With | Có/With |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | Có/With | Có/With |
Phanh tay điện tử | - | - | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên và chống kẹt bên người lá/Auto Up & Jam protection for driver window | Tự động lên và chống kẹt bên người lá)/Auto Up & Jam protection for driver window | Tự động lên và chống kẹt bên người lá)/Auto Up & Jam protection for driver window |
Ga tự động | Không có/Without | Không có/Without | Có/With |
Hệ thống báo động | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Không có/Without | Có/With | Có/With |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có/With | Có/With | Có/With |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Không có/Without | Có/With | Có/With |
Camera lùi | Có/With | Có/With | Có/With |
Cảm biến lùi sau | Có/With | Có/With | Có/With |
Cảm biến góc trước | Không có/Without | Không có/Without | Có/With |
Cảm biến góc sau | Không có/Without | Không có/Without | Có/With |
Cột lái tự đổ | Có/With | Có/With | Có/With |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có/With | Có/With | Có/With |