Giá công bố | 2,628,000,000₫ |
Phí đăng ký (Tp HCM) | 291,123,400₫ |
Mua trả góp chuẩn bị | 816,723,400₫ |
Giá công bố | 4,286,000,000₫ |
Phí đăng ký (Tp HCM) | 456,923,400₫ |
Mua trả góp chuẩn bị | 1,314,123,400₫ |
Giá trên là giá xe niêm yết chưa bao gồm khuyến mãi từ Toyota (nếu có)
Toyota Tân Phú chân thành cám ơn Quý Khách Hàng đã tin tưởng và quan tâm đến sản phẩm của Toyota. Trong tháng 09.2024, ngoài chính sách ưu đãi của Toyota Việt Nam, Toyota Tân Phú xin dành tặng thêm Quý Khách Hàng gói quà tặng khi sở hữu các dòng xe Toyota như sau:
- Ưu đãi trả góp lãi suất 0.5%/tháng (cố định 12 tháng đầu)
- Miễn phí công bảo dưỡng ở các mốc 1.000km, 50.000 km, 100.000 km.
- Tặng theo xe gói quà tặng: Áo trùm xe, khăn lau xe, bao tay lái, ví da đựng giấy tờ, phiếu nhiêu liệu, tappi sàn.
Ghi chú: Chương trình khuyến mãi có thể kết thúc trước thời điểm. Quý Khách có nhu cầu tư vấn vui lòng liên hệ Hotline theo số: 0702.519.373
Tổng Quan Toyota Land Cruiser Prado 2024
Ngày 8/6, Toyota Việt Nam chính thức trình làng mẫu SUV địa hình Land Cruiser Prado . Đây là đợt nâng cấp trang bị đầu tiên của Prado sau khoảng 2.5 năm, kể từ lúc bản facelift thứ 2 ra đời.
Ở lần nâng cấp này, Toyota Land Cruiser Prado chủ yếu sẽ được bổ sung thêm một số tiện nghi nhằm nâng cao trải nghiệm người dùng. Trong khi thiết kế, động cơ, khả năng vận hành và an toàn vẫn sẽ duy trì những ưu điểm nổi trội. Hiển nhiên, giá bán mới sẽ tăng so với trước nhưng chỉ tăng nhẹ 35 triệu đồng).
Ngoại Thất Toyota Land Cruiser Prado 2024
Mẫu SUV của Toyota sở hữu ngoại hình to lớn, hầm hố, đậm chất việt dã với kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 4840 x 1885 x 1845 mm.
Đầu xe
Nhìn từ trực diện, Toyota Land Cruiser Prado toát lên vẻ hầm hố nhờ bộ lưới tản nhiệt gồm 5 thanh dọc to bản hình chữ nhật. Bao bọc xung quanh là đường viền crom dày bản giúp phần đầu xe trông cứng cáp và sang trọng.
Nối liền là cụm đèn pha LED đi kèm projector hiện đại cho hiệu năng chiếu sáng mạnh mẽ kết hợp cùng dải đèn LED ban ngày hình chữ “L” nổi bật. Ở lần nâng cấp trang bị , Land Cruiser Prado đã được bổ sung thêm hệ thống đèn chờ dẫn đường.
Đèn chờ dẫn đường sẽ có nhiệm vụ chiếu sáng đoạn đường từ lúc chủ nhân rời xe để đi vào nhà và tự động tắt sau 30 giây. Để kích hoạt đèn chờ dẫn đường, người lái chỉ cần gạt cần điều khiển đèn về phía mình sau khi tắt động cơ.
Thân xe
Ở phần hông, Land Cruiser Prado đã được bổ sung đèn chiếu sáng ở bậc lên/xuống tạo sự thuận tiện cho hành khách vào ban đêm. Những chi tiết còn lại đều tương tự như bản tiền nhiệm.
Khoang hành khách vẫn sẽ được trang bị kính tối màu tạo ra không gian riêng tư cho hành khách bên trong. “Dàn chân” của Land Cruiser Prado là bộ vành 18 inch 6 chấu kép làm từ hợp kim sáng bóng.
Khoảng cách từ vòm bánh tới la zăng khá lớn đã phần nào giới thiệu khả năng off-road đáng gờm của Land Cruiser Prado . Phía trên là cặp gương chiếu hậu có chức năng gập-chỉnh điện, sấy gương và tích hợp đèn báo rẽ.
Đuôi xe
Land Cruiser Prado trông rất cơ bắp khi nhìn từ sau với cụm đèn hậu dạng LED 3D gồm 2 chữ “C” xếp tầng. Ngay trung tâm là một thanh nẹp mạ crom to bản có khắc nổi dòng chữ “LAND CRUISER PRADO” giúp tăng cường độ nhận diện và thể hiện vẻ cứng cáp.
Nội thất Toyota Land Cruiser Prado 2024
Bước vào khoang cabin, khách hàng sẽ dễ dàng cảm nhận được sự rộng rãi và sang trọng đến từ các loại vật liệu cao cấp.
Khoang lái
Để cải thiện tầm nhìn phía sau cho tài xế, Toyota đã bổ sung tính năng chống chói tự động cho gương chiếu hậu bên trong. Ngoài ra, tính năng gạt mưa tự động cũng đã được tích hợp giúp người lái tập trung hơn.
Khá đáng tiếc khi xe Toyota Land Cruiser Prado với giá bán hơn 2 tỷ đồng vẫn phải sử dụng chìa khóa cơ “lạc hậu”. Trong khi hầu hết các mẫu SUV trong tầm giá đều đã có thể đề nổ bằng nút bấm.
Đối diện ghế lái là vô lăng đa chức năng 4 chấu bọc da quen thuộc. Người dùng có thể tùy chỉnh 4 hướng để có tư thế cầm lái thoải mái nhất.
Cả 2 ghế trước của Land Cruiser Prado đều được tích hợp chứng năng thông gió và sưởi ấm giúp người dùng cảm thấy thư giãn. Riêng ghế lái có thể chỉnh điện 10 hướng, ghế phụ chỉnh điện 4 hướng
Khoang hành khách
Với lợi thế trục cơ sở dài 2790 mm cùng khoảng trần cao, không gian khoang hành khách rất rộng rãi và thoáng đãng. Kể cả hàng ghế thứ 3 cũng có chỗ chân khá thoải mái, không xảy ra tình trạng bó gối.
Khoang hành lý
Khoang hành lý của xe Land Cruiser Prado khá rộng rãi và có thể mở rộng bằng cách gập hàng ghế 2, 3 theo tỷ lệ lần lượt là 40:20:40 và 50:50. Đặc biệt, kính hậu phía sau có thể đóng/mở độc lập thông qua nút bấm giúp người dùng lấy đồ rất tiện lợi.
Vận Hành Toyota Land Cruiser Prado 2024
Dưới nắp capo của Xe Toyota Prado là khối động cơ Xăng 2.7L, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i. Cỗ máy này có khả năng sản sinh công suất tối đa 161 mã lực tại 5200 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 246 Nm tại 3900 vòng/phút.
Đi kèm là hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động 4WD. Dù động cơ vẫn giữ nguyên nhưng tiêu chuẩn khí thải đã được nâng lên mức Euro 5 trong khi Việt Nam chỉ quy định mức tiêu chuẩn Euro 4.
An Toàn Toyota Land Cruiser Prado 2024
Khách hàng hoàn toàn có thể an tâm vào sự bảo vệ của chiếc SUV cao cấp này với hàng loạt tính năng an toàn được trang bị như:
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
- Hệ thống cân bằng điện tử VSC
- Hệ thống chống trượt khi tăng tốc TRC
- Hệ thống camera lùi lắp sau xe tích hợp hình ảnh trên DVD hỗ trợ đậu xe phía sau
Thông Số Toyota Land Cruiser Prado 2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | Toyota Land Cruiser Prado VX 2.379.000.000 VND |
|
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4840 x 1885 x 1845 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2790 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1585/1585 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 215 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2030-2190 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2850 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 87 | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | 2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i/2TR-FE, 4 in-line cylinders, 16 valve DOHC, Dual VVT-i |
Dung tích xy lanh (cc) | 2694 | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (120)164 / 5200 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 246/3900 | |
Tốc độ tối đa | 160 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Hệ thống truyền động | Hệ thống truyền động () | 4 bánh toàn thời gian/Full-time 4WD |
Hộp số | Hộp số | Số tự động 6 cấp/6AT |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, tay đòn kép/Double wishbone |
Sau | Phụ thuộc, liên kết đa điểm/Mutiple link | |
Trợ lực tay lái | Thủy lực/Hydraulic | |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Biến thiên theo tốc độ/Variable Gear Ratio Steering System | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 265/60R18 | |
Lốp dự phòng | Có/With | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió/Ventilated discs |
Sau | Đĩa thông gió/Ventilated discs | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 15.41 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 9.75 | |
Kết hợp (L/100km) | 11.83 | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED dạng bóng chiếu/ LED projector |
Đèn chiếu xa | LED phản xạ đa hướng/ LED multi reflector | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Chế độ điều khiển đèn tự động | Chế độ tự ngắt/Auto cut | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có, tự động ngắt/With, auto cut | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động, loại chủ động/Auto, proactive type | |
Cụm đèn sau | Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | Đèn báo phanh trên cao | LED |
Trước | Có/With | |
Sau | Có/With | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Có/With | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Màu | Cùng màu thân xe/Body colored | |
Chức năng sấy gương | Có/With | |
Gạt mưa | Trước | Cảm biến tự động/Rain sensor |
Sau | Có/With | |
Gạt mưa | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | |
Ăng ten | Ăng ten | Tích hợp trên kính hậu/Back glass integrated |
Tay nắm cửa ngoài | Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe/Body colored |
Lưới tản nhiệt | Trước | Mạ crôm/Chrome plating |
Sau | Cùng màu thân xe/Body colored | |
Chắn bùn | Chắn bùn | Có/With |
Tay lái | Loại tay lái | 4 chấu/4-spoke |
Chất liệu | Bọc da/Leather | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có/With | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic | |
Gương chiếu hậu trong | Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động/ Electrochromic |
Tay nắm cửa trong | Tay nắm cửa trong | Bạc/Silver |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình màu/TFT display | |
Hệ thống âm thanh | Màn hình giải trí trung tâm | Màn hình cảm ứng |
Số loa | 9 | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có/With | |
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa (Tự động/Auto) | Tự động 3 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế/Automatic, 3 zone, with air vents for all seat rows |
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập, cửa gió 3 hàng ghế | |
Cửa gió sau | Có/With | |
Hộp làm mát | Có/With | |
Khóa cửa điện | Có (điều chỉnh & tự động, khóa cửa điện kép)/With (Driver switch & speed auto, double lock) | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto & jam protection for all windows) | |
Ga tự động | Có/With | |
Hệ thống báo động | Có/With | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có (với còi báo động)/With (Alarm) | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) | Có/With | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có/With | |
Camera lùi | Có/With | |
Sau | Có/With | |
Túi khí | Số lượng túi khí | 7 |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With | |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Khung xe GOA | Khung xe GOA | Có/With |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7 |
Dây đai an toàn | 3 điểm tất cả ghế |